中文 Trung Quốc
朦朧
朦胧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hazy
朦朧 朦胧 phát âm tiếng Việt:
[meng2 long2]
Giải thích tiếng Anh
hazy
朦朧詩 朦胧诗
朧 胧
木 木
木乃伊 木乃伊
木乃伊化 木乃伊化
木人石心 木人石心