中文 Trung Quốc
  • 朦在鼓裡 繁體中文 tranditional chinese朦在鼓裡
  • 朦在鼓里 简体中文 tranditional chinese朦在鼓里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 蒙在鼓裡|蒙在鼓里 [meng2 zai4 gu3 li3]
朦在鼓裡 朦在鼓里 phát âm tiếng Việt:
  • [meng2 zai4 gu3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]