中文 Trung Quốc
朢
望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày 15 tháng (âm lịch)
Các phiên bản cũ của 望 [wang4]
朢 望 phát âm tiếng Việt:
[wang4]
Giải thích tiếng Anh
15th day of month (lunar calendar)
old variant of 望[wang4]
朣 朣
朦 朦
朦在鼓裡 朦在鼓里
朦朧詩 朦胧诗
朧 胧
木 木