中文 Trung Quốc
期限
期限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn thời gian
thời hạn
thời gian quy định
期限 期限 phát âm tiếng Việt:
[qi1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
time limit
deadline
allotted time
朠 朠
朢 望
朣 朣
朦在鼓裡 朦在鼓里
朦朧 朦胧
朦朧詩 朦胧诗