中文 Trung Quốc
期間
期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian
thời gian
khoảng thời gian
thời gian
CL:個|个 [ge4]
期間 期间 phát âm tiếng Việt:
[qi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
period of time
time
time period
period
CL:個|个[ge4]
期限 期限
朠 朠
朢 望
朦 朦
朦在鼓裡 朦在鼓里
朦朧 朦胧