中文 Trung Quốc
期貨
期货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 期貨合約|期货合约 [qi1 huo4 he2 yue1], hợp đồng tương lai (tài chính)
期貨 期货 phát âm tiếng Việt:
[qi1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)
期貨合約 期货合约
期間 期间
期限 期限
朢 望
朣 朣
朦 朦