中文 Trung Quốc
  • 期房 繁體中文 tranditional chinese期房
  • 期房 简体中文 tranditional chinese期房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căn hộ phía trước giao hàng
  • Các nhà ở chưa hoàn thành để được trả tiền cho trước do người mua và sau đó hoàn thành trong khung thời gian nhất định
期房 期房 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • forward delivery apartment
  • unfinished housing to be paid for in advance by the buyer and then completed within certain time frame