中文 Trung Quốc- 期房
- 期房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- căn hộ phía trước giao hàng
- Các nhà ở chưa hoàn thành để được trả tiền cho trước do người mua và sau đó hoàn thành trong khung thời gian nhất định
期房 期房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- forward delivery apartment
- unfinished housing to be paid for in advance by the buyer and then completed within certain time frame