中文 Trung Quốc
枚
枚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tiểu Muội
枚 枚 phát âm tiếng Việt:
[Mei2]
Giải thích tiếng Anh
surname Mei
枚 枚
枚乘 枚乘
枚卜 枚卜
果 果
果不其然 果不其然
果仁 果仁