中文 Trung Quốc- 林肯
- 林肯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lincoln (tên)
- Abraham Lincoln (1809-1865), tổng thống Hoa Kỳ năm 1861-1865
- Lincoln, Mỹ nhãn hiệu
林肯 林肯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Lincoln (name)
- Abraham Lincoln (1809-1865), US president 1861-1865
- Lincoln, US car make