中文 Trung Quốc
林恢復
林恢复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi rừng
林恢復 林恢复 phát âm tiếng Việt:
[lin2 hui1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
forest restoration
林憶蓮 林忆莲
林懷民 林怀民
林旭 林旭
林木 林木
林村 林村
林柳鶯 林柳莺