中文 Trung Quốc
林卡
林卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên âm của Tây Tạng lingka: vườn
林卡 林卡 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
transliteration of Tibetan lingka: garden
林口 林口
林口縣 林口县
林口鄉 林口乡
林周 林周
林周縣 林周县
林園 林园