中文 Trung Quốc
松明
松明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn đuốc thông
松明 松明 phát âm tiếng Việt:
[song1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
pine torch
松木 松木
松果 松果
松果腺 松果腺
松柏 松柏
松桃縣 松桃县
松桃苗族自治縣 松桃苗族自治县