中文 Trung Quốc
松嶺
松岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tùng huyện Daxing'anling tỉnh 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
松嶺 松岭 phát âm tiếng Việt:
[Song1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
Songling district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
松嶺區 松岭区
松巴哇 松巴哇
松巴哇島 松巴哇岛
松木 松木
松果 松果
松果腺 松果腺