中文 Trung Quốc
杳冥
杳冥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ và mướt
đến nay và không rõ ràng
杳冥 杳冥 phát âm tiếng Việt:
[yao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
dim and dusky
far and indistinct
杳如黃鶴 杳如黄鹤
杳杳 杳杳
杳渺 杳渺
杳無消息 杳无消息
杳無音信 杳无音信
杳然 杳然