中文 Trung Quốc
東洋話
东洋话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Nhật (ngôn ngữ) (cũ)
東洋話 东洋话 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 yang2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese (language) (old)
東洋鬼 东洋鬼
東洋鬼子 东洋鬼子
東洲 东洲
東海 东海
東海大學 东海大学
東海大橋 东海大桥