中文 Trung Quốc
東明
东明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dongming quận thuộc Hà Trạch 菏澤|菏泽 [He2 ze2], Shandong
東明 东明 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
Dongming county in Heze 菏澤|菏泽[He2 ze2], Shandong
東明縣 东明县
東晉 东晋
東東 东东
東歐 东欧
東歐平原 东欧平原
東正教 东正教