中文 Trung Quốc
  • 東方青龍 繁體中文 tranditional chinese東方青龍
  • 东方青龙 简体中文 tranditional chinese东方青龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 青龍|青龙 [Qing1 long2]
東方青龍 东方青龙 phát âm tiếng Việt:
  • [Dong1 fang1 Qing1 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 青龍|青龙[Qing1 long2]