中文 Trung Quốc
東方青龍
东方青龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 青龍|青龙 [Qing1 long2]
東方青龍 东方青龙 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 fang1 Qing1 long2]
Giải thích tiếng Anh
see 青龍|青龙[Qing1 long2]
東方馬腦炎病毒 东方马脑炎病毒
東方鴴 东方鸻
東方黎族自治縣 东方黎族自治县
東昌 东昌
東昌區 东昌区
東昌府 东昌府