中文 Trung Quốc
朝鮮海峽
朝鲜海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eo biển Triều tiên
Eo biển Tsushima (giữa Nhật bản và Triều tiên)
朝鮮海峽 朝鲜海峡 phát âm tiếng Việt:
[Chao2 xian3 Hai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
Korea Strait
Tsushima Strait (between Japan and Korea)
朝鮮箏 朝鲜筝
朝鮮總督府 朝鲜总督府
朝鮮語 朝鲜语
期 期
期中 期中
期中考 期中考