中文 Trung Quốc- 朝鮮
- 朝鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Triều đại Triều hoặc Chosun 1392-1910
- Bắc Triều tiên
- Hàn Quốc như là thuật ngữ địa lý
- Đài Loan pr. [Chao2 xian1]
朝鮮 朝鲜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Korean Joseon or Chosun dynasty 1392-1910
- North Korea
- Korea as geographic term
- Taiwan pr. [Chao2 xian1]