中文 Trung Quốc
朝陽地區
朝阳地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chiêu thuộc Liaoning
朝陽地區 朝阳地区 phát âm tiếng Việt:
[Zhao1 yang2 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Zhaoyang district in Liaoning
朝陽市 朝阳市
朝陽產業 朝阳产业
朝陽縣 朝阳县
朝雨 朝雨
朝露 朝露
朝露暮靄 朝露暮霭