中文 Trung Quốc
朝門
朝门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối vào cổng thông tin (để một cung điện)
propylaeum
朝門 朝门 phát âm tiếng Việt:
[chao2 men2]
Giải thích tiếng Anh
entrance portal (to a palace)
propylaeum
朝陽 朝阳
朝陽 朝阳
朝陽 朝阳
朝陽地區 朝阳地区
朝陽市 朝阳市
朝陽產業 朝阳产业