中文 Trung Quốc
朝貢
朝贡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay cống (cho Thiên hoàng)
朝貢 朝贡 phát âm tiếng Việt:
[chao2 gong4]
Giải thích tiếng Anh
to present tribute (to the emperor)
朝過夕改 朝过夕改
朝野 朝野
朝門 朝门
朝陽 朝阳
朝陽 朝阳
朝陽區 朝阳区