中文 Trung Quốc
朝著
朝着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với
tiến (đối với)
朝著 朝着 phát âm tiếng Việt:
[chao2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
facing
advancing (towards)
朝見 朝见
朝覲 朝觐
朝貢 朝贡
朝野 朝野
朝門 朝门
朝陽 朝阳