中文 Trung Quốc
朝聖者
朝圣者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành hương
朝聖者 朝圣者 phát âm tiếng Việt:
[chao2 sheng4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pilgrim
朝聞夕改 朝闻夕改
朝臣 朝臣
朝花夕拾 朝花夕拾
朝見 朝见
朝覲 朝觐
朝貢 朝贡