中文 Trung Quốc
  • 東家 繁體中文 tranditional chinese東家
  • 东家 简体中文 tranditional chinese东家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thạc sĩ (tức là sử dụng lao động)
  • chủ nhà
  • ông chủ
東家 东家 phát âm tiếng Việt:
  • [dong1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • master (i.e. employer)
  • landlord
  • boss