中文 Trung Quốc
東協
东协
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 東南亞國協|东南亚国协 [Dong1 nan2 ya4 Guo2 Xie2]
東協 东协 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 Xie2]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 東南亞國協|东南亚国协[Dong1 nan2 ya4 Guo2 Xie2]
東南 东南
東南亞 东南亚
東南亞國 东南亚国
東南亞國家聯盟 东南亚国家联盟
東南亞聯盟 东南亚联盟
東南大學 东南大学