中文 Trung Quốc
東北
东北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông bắc Trung Quốc
Manchuria
đông bắc
東北 东北 phát âm tiếng Việt:
[dong1 bei3]
Giải thích tiếng Anh
northeast
東北亞 东北亚
東北大學 东北大学
東北平原 东北平原
東北虎 东北虎
東區 东区
東半球 东半球