中文 Trung Quốc
東中國海
东中国海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông Hải
東中國海 东中国海 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 Zhong1 guo2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
East China sea
東主 东主
東亞 东亚
東亞峰會 东亚峰会
東亞運動會 东亚运动会
東亞銀行 东亚银行
東交民巷 东交民巷