中文 Trung Quốc
杯中物
杯中物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lit.) nội dung của cốc
(hình) rượu
rượu vang
杯中物 杯中物 phát âm tiếng Việt:
[bei1 zhong1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
(lit.) contents of the cup
(fig.) liquor
wine
杯墊 杯垫
杯子 杯子
杯弓蛇影 杯弓蛇影
杯水車薪 杯水车薪
杯珓 杯珓
杯盤狼藉 杯盘狼藉