中文 Trung Quốc
  • 杌隉 繁體中文 tranditional chinese杌隉
  • 杌陧 简体中文 tranditional chinese杌陧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ổn (văn học)
  • không ổn định
  • khó chịu
杌隉 杌陧 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 nie4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) unsettled
  • unstable
  • uneasy