中文 Trung Quốc
杌隉
杌陧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ổn (văn học)
không ổn định
khó chịu
杌隉 杌陧 phát âm tiếng Việt:
[wu4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) unsettled
unstable
uneasy
李 李
李 李
李世民 李世民
李亨 李亨
李代數 李代数
李代桃僵 李代桃僵