中文 Trung Quốc
杈
杈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba của một cây
chia hai cán dài
chi nhánh của một cây
ngã ba của một cây
杈 杈 phát âm tiếng Việt:
[cha4]
Giải thích tiếng Anh
branches of a tree
fork of a tree
杉 杉
杉山彬 杉山彬
杉林 杉林
杌 杌
杌隉 杌陧
李 李