中文 Trung Quốc
杆子
杆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực
杆子 杆子 phát âm tiếng Việt:
[gan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pole
杇 杇
杈 杈
杈 杈
杉山彬 杉山彬
杉林 杉林
杉林鄉 杉林乡