中文 Trung Quốc
朿
朿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm
朿 朿 phát âm tiếng Việt:
[ci4]
Giải thích tiếng Anh
stab
杅 杅
杆 杆
杆子 杆子
杈 杈
杈 杈
杉 杉