中文 Trung Quốc
朽爛
朽烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối
朽爛 朽烂 phát âm tiếng Việt:
[xiu3 lan4]
Giải thích tiếng Anh
rotten
朽蠹 朽蠹
朾 朾
朿 朿
杆 杆
杆子 杆子
杇 杇