中文 Trung Quốc
朽木
朽木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối gỗ
朽木 朽木 phát âm tiếng Việt:
[xiu3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
rotten wood
朽爛 朽烂
朽蠹 朽蠹
朾 朾
杅 杅
杆 杆
杆子 杆子