中文 Trung Quốc
  • 朴硝 繁體中文 tranditional chinese朴硝
  • 朴硝 简体中文 tranditional chinese朴硝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mirabilit (không tinh khiết), Na2SO4x10H2O (được sử dụng trong TCM)
朴硝 朴硝 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • (impure) mirabilite, Na2SO4x10H2O (used in TCM)