中文 Trung Quốc
朱鎔基
朱镕基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhu Ronji (1928-), chính trị gia người Trung Quốc, thủ năm 1998-2003
朱鎔基 朱镕基 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 Rong2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Zhu Ronji (1928-), PRC politician, premier 1998-2003
朱雀 朱雀
朱雲折檻 朱云折槛
朱高熾 朱高炽
朱鷺 朱鹭
朱鸝 朱鹂
朱麗亞 朱丽亚