中文 Trung Quốc
朱迪亞
朱迪亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Judea
朱迪亞 朱迪亚 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 di2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Judea
朱鎔基 朱镕基
朱雀 朱雀
朱雲折檻 朱云折槛
朱鵐 朱鹀
朱鷺 朱鹭
朱鸝 朱鹂