中文 Trung Quốc
朱莉婭
朱莉娅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Julia (tên)
朱莉婭 朱莉娅 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 li4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Julia (name)
朱諾 朱诺
朱迪亞 朱迪亚
朱鎔基 朱镕基
朱雲折檻 朱云折槛
朱高熾 朱高炽
朱鵐 朱鹀