中文 Trung Quốc
朱紅燈
朱红灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhu Hongdeng, một trong những nhà lãnh đạo cuộc nổi dậy Boxer
朱紅燈 朱红灯 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 Hong2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
Zhu Hongdeng, one of the leaders of the Boxer Rebellion
朱背啄花鳥 朱背啄花鸟
朱自清 朱自清
朱莉婭 朱莉娅
朱迪亞 朱迪亚
朱鎔基 朱镕基
朱雀 朱雀