中文 Trung Quốc
朱紅
朱红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vermilion
朱紅 朱红 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
vermilion
朱紅燈 朱红灯
朱背啄花鳥 朱背啄花鸟
朱自清 朱自清
朱諾 朱诺
朱迪亞 朱迪亚
朱鎔基 朱镕基