中文 Trung Quốc
朱粉
朱粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red Chì ôxít Pb3O4
Rouge và trắng chì
Mỹ phẩm
朱粉 朱粉 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
red lead oxide Pb3O4
rouge and white lead
cosmetics
朱紅 朱红
朱紅燈 朱红灯
朱背啄花鳥 朱背啄花鸟
朱莉婭 朱莉娅
朱諾 朱诺
朱迪亞 朱迪亚