中文 Trung Quốc
朱砂
朱砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu sa
mercuric sulfua HgS
cũng là tác giả 硃砂|朱砂 [zhu1 sha1]
朱砂 朱砂 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
cinnabar
mercuric sulfide HgS
also written 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]
朱祁鈺 朱祁钰
朱祁鎮 朱祁镇
朱粉 朱粉
朱紅燈 朱红灯
朱背啄花鳥 朱背啄花鸟
朱自清 朱自清