中文 Trung Quốc
朱庇特
朱庇特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Mộc (thần La Mã)
朱庇特 朱庇特 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 bi4 te4]
Giải thích tiếng Anh
Jupiter (Roman god)
朱廣滬 朱广沪
朱德 朱德
朱棣 朱棣
朱熔基 朱熔基
朱熹 朱熹
朱由校 朱由校