中文 Trung Quốc
朱古力
朱古力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sô cô la (loanword)
CL:塊|块 [kuai4]
朱古力 朱古力 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 gu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
chocolate (loanword)
CL:塊|块[kuai4]
朱子 朱子
朱孝天 朱孝天
朱容基 朱容基
朱廣滬 朱广沪
朱德 朱德
朱棣 朱棣