中文 Trung Quốc
朱䴉
朱鹮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ibis mào (loài chim Trung Quốc) (Nipponia nippon)
朱䴉 朱鹮 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) crested ibis (Nipponia nippon)
朱儁 朱俊
朱允炆 朱允炆
朱元璋 朱元璋
朱利婭 朱利娅
朱利安 朱利安
朱厚照 朱厚照