中文 Trung Quốc
朱
朱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhu
Vermilion
朱 朱 phát âm tiếng Việt:
[zhu1]
Giải thích tiếng Anh
vermilion
朱䴉 朱鹮
朱儁 朱俊
朱允炆 朱允炆
朱利亞尼 朱利亚尼
朱利婭 朱利娅
朱利安 朱利安