中文 Trung Quốc
  • 札馬魯丁 繁體中文 tranditional chinese札馬魯丁
  • 札马鲁丁 简体中文 tranditional chinese札马鲁丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 紮馬剌丁|扎马剌丁 [Za1 ma3 la2 ding1]
札馬魯丁 札马鲁丁 phát âm tiếng Việt:
  • [Zha2 ma3 lu3 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 紮馬剌丁|扎马剌丁[Za1 ma3 la2 ding1]