中文 Trung Quốc
札記
札记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc ghi chú
CL:篇 [pian1]
札記 札记 phát âm tiếng Việt:
[zha2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
reading notes
CL:篇[pian1]
札達 札达
札達縣 札达县
札馬剌丁 札马剌丁
朮 朮
朮 朮
朰 朰