中文 Trung Quốc
本質上
本质上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về cơ bản
vốn có
本質上 本质上 phát âm tiếng Việt:
[ben3 zhi4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
essentially
inherent
本身 本身
本那比 本那比
本那比市 本那比市
本鄉 本乡
本金 本金
本錢 本钱